Characters remaining: 500/500
Translation

gà trống

Academic
Friendly

Giải thích về từ "gà trống":

Từ "gà trống" trong tiếng Việt có nghĩa là con đực. Gà trống thường tiếng gáy đặc trưng biểu tượng của sự mạnh mẽ, can đảm trong văn hóa Việt Nam. Từ "gà trống" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ để chỉ con còn có thể mang ý nghĩa tượng trưng.

dụ sử dụng:

Phân biệt các biến thể: - "Gà mái": con cái, không gáy như gà trống. - " con": con chưa trưởng thành, có thể gà trống hoặc gà mái. - " đực": Cũng có nghĩa tương tự như gà trống, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh sinh học hơn.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "": từ chung chỉ cả gà trống gà mái. - "Đàn ": Nhóm gồm cả gà trống gà mái. - "Gáy": Hành động phát ra âm thanh của gà trống.

Nghĩa khác: - Trong một số ngữ cảnh, "gà trống" có thể được sử dụng để chỉ những người đàn ông trách nhiệm trong gia đình hoặc những người tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.

  1. dt. đực, tiếng gáy.

Comments and discussion on the word "gà trống"